HỖ TRỢ
Ms. Linh
Ms Hằng
DANH MỤC SẢN PHẨM
TIN TỨC
Máy bơm điện chữa cháy Bơm điện chữa cháy là loại bơm chạy bằng điện,...
Máy bơm chữa cháy là dòng máy bơm dùng bơm cấp...
Đầu bơm rời trục Pentax CA, là đầu bơm thiết...
Mã sản phẩm: 50PU2.75S
Thương hiệu:
7.230.000 đ
(Chưa bao gồm VAT)
Cam kết nhập khẩu Nhật Bản
Giá tốt nhất
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Thông tin chi tiết
Model |
50PU2.75S |
Công suất (KW) |
0.75 |
Cột áp tối đa (m) |
12.5 |
Lưu lượng tối đa (l/phút) |
360 |
Điện áp (V) |
220V |
Đường kính xả (DN) |
50 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Bảo hành |
12 tháng |
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 50PU2.75S có thiết kế dạng phổ thông, thân giữa bơm inox nên không bị ăn mòn, chân bơm bằng gang, và dạng chân kiềng, nên bơm được nước thải bẩn, bùn loãng. Với thiết kế inox và gang giúp cho giá thành bơm cạnh tranh, và độ bền cao. Máy được sản xuất từ Nhật Bản, nên chất lượng bơm tốt, tuổi thọ sử dụng cao, bơm công suất nhỏ có điện 1 pha sử dụng cho dân dụng và 3 pha cho công nghiệp, được sử dụng trong rất nhiều công trình.
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling |
SERIE B : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - CÁNH KÍN | |||||||||
1 | 50B2.4 | 0.4 | 380/50 | 9 | 0.26 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 |
2 | 50B2.75 | 0.75 | 380/50 | 12 | 0.44 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 |
3 | 50B2.75H | 0.75 | 380/50 | 15.2 | 0.36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 |
4 | 80B21.5 | 1.5 | 380/50 | 16.5 | 1 | 6 | 80 | BEND 80 | TOS3-80-80 |
5 | 100B42.2 | 2.2 | 380/50 | 16 | 1.5 | 6 | 100 | BEND 80-100 | TOS3-80-100 |
6 | 100B43.7 | 3.7 | 380/50 | 16.4 | 2 | 6 | 100 | BEND 80-100 | TOS3-80-100 |
7 | 100B43.7H | 3.7 | 380/50 | 19 | 1.39 | 6 | 100 | BEND 80-100 | TOS3-80-100 |
8 | 100B45.5 | 5.5 | 380/50 | 26 | 2.05 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 |
9 | 100B47.5 | 7.5 | 380/50 | 30.00 | 2.25 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 |
10 | 150B47.5H | 7.5 | 380/50 | 18 | 3.75 | 8 | 150 | BEND 150-150 | TOS150A |
11 | 150B47.5L | 7.5 | 380/50 | 12 | 5 | 8 | 150 | BEND 150-150 | TOS150A |
12 | 150B411 | 11 | 380/50 | 24 | 4.5 | 8 | 150 | BEND 150-150 | TOS150A |
13 | 150B415 | 15 | 380/50 | 28 | 4.5 | 8 | 150 | BEND 150-150 | TOS150A |
14 | 150B422 | 22 | 380/50 | 35 | 4.5 | 10 | 150 | BEND 150-150 | TOS150A |
15 | 250B611 | 11 | 380/50 | 14 | 8.6 | 8 | 250 | BEND 250-250 | TO250 |
SERIE C : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - CÁNH CẮT | |||||||||
16 | 50C2.75 | 0.75 | 380/50 | 11.5 | 0.35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 |
17 | 80C21.5 | 1.5 | 380/50 | 13 | 0.8 | 6 | 80 | BEND 80 | TOS3-80-80 |
18 | 100C42.2 | 2.2 | 380/50 | 13.5 | 1.1 | 6 | 100 | BEND 80-100 | TOS3-80-100 |
19 | 100C43.7 | 3.7 | 380/50 | 16.1 | 1.7 | 6 | 100 | BEND 80-100 | TOS3-80-100 |
20 | 100C45.5 | 5.5 | 380/50 | 18 | 2.22 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 |
21 | 100C47.5 | 7.5 | 380/50 | 22.5 | 2.5 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 |
22 | 100C411 | 11 | 380/50 | 25.5 | 2.7 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 |
SERIE U : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (SINH HOẠT , Y TẾ ) - CÁNH XOÁY | |||||||||
23 | 40U2.25S | 0.25 | 220/50 | 7.8 | 0.28 | 5 | 40 | TOK4-A | |
24 | 40U2.25 | 0.25 | 380/50 | 7.8 | 0.28 | 6 | 40 | TOK4-A | |
25 | 50U2.75 | 0.75 | 380/50 | 13 | 0.27 | 6 | 50 | TOK4-A | |
26 | 50U21.5 | 1.5 | 380/50 | 20.5 | 0.33 | 6 | 50 | TOS5-50 | |
27 | 80U2.75 | 0.75 | 380/50 | 11.5 | 0.48 | 6 | 80 | BEND 80 | TOS3-65-80 |
28 | 80U21.5 | 1.5 | 380/50 | 15.5 | 0.6 | 6 | 80 | BEND 80 | TOS3-65-80 |
29 | 80U22.2 | 2.2 | 380/50 | 19 | 0.8 | 8 | 80 | BEND 80 | TOS3-65-80 |
30 | 80U23.7 | 3.7 | 380/50 | 23.5 | 1.1 | 8 | 80 | BEND 80 | TOS3-65-80 |
SERIE PU : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (SINH HOẠT , Y TẾ ) - CÁNH XOÁY | |||||||||
31 | 40PU2.15S | 0.15 | 220/50 | 5.9 | 0.2 | 5 | 40 | TOK4-P | |
32 | 40PU2.25S | 0.25 | 220/50 | 7 | 0.21 | 5 | 40 | TOK4-P | |
33 | 50PU2.4S | 0.4 | 220/50 | 9.8 | 0.27 | 5 | 50 | TOK4-P | |
34 | 50PU2.75S | 0.75 | 220/50 | 12.5 | 0.36 | 5 | 50 | TOK4-P | |
35 | 40PU2.15 | 0.15 | 380/50 | 5.9 | 0.2 | 6 | 40 | TOK4-P | |
36 | 40PU2.25 | 0.25 | 380/50 | 6.6 | 0.21 | 6 | 40 | TOK4-P | |
37 | 50PU2.4 | 0.4 | 380/50 | 9.6 | 0.27 | 6 | 50 | TOK4-P | |
38 | 50PU2.75 | 0.75 | 380/50 | 12.5 | 0.36 | 6 | 50 | TOK4-P | |
39 | 80PU21.5 | 1.5 | 380/50 | 15.2 | 0.78 | 6 | 80 | TOK2-65 | |
40 | 80PU22.2 | 2.2 | 380/50 | 18 | 0.82 | 6 | 80 | TOK2-65T | |
41 | 80PU23.7 | 3.7 | 380/50 | 24 | 0.95 | 6 | 80 | TOK2-65T | |
SERIE LSP : BƠM CHÌM BẰNG NHỰA THÁO NƯỚC | |||||||||
42 | LSP1.4S | 0.48 | 220/50 | 6.9 | 50L/MIN | 5 | 50 | ||
SERIE KTZ : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - XÂY DỰNG | |||||||||
43 | KTZ21.5 | 1.5 | 380/50 | 21.5 | 0.43 | 8 | 50 | ||
44 | KTZ31.5 | 1.5 | 380/50 | 14.4 | 0.67 | 8 | 80 | ||
45 | KTZ22.2 | 2.2 | 380/50 | 26 | 0.5 | 8 | 50 | ||
46 | KTZ32.2 | 2.2 | 380/50 | 20.4 | 0.8 | 8 | 80 | ||
47 | KTZ23.7 | 3.7 | 380/50 | 36.5 | 0.45 | 8 | 50 | ||
48 | KTZ33.7 | 3.7 | 380/50 | 29 | 0.9 | 8 | 80 | ||
49 | KTZ43.7 | 3.7 | 380/50 | 18 | 1.44 | 8 | 100 | ||
50 | KTZ35.5 | 5.5 | 380/50 | 32 | 1.1 | 8 | 80 | ||
51 | KTZ45.5 | 5.5 | 380/50 | 22.5 | 1.74 | 8 | 100 | ||
52 | KTZ47.5 | 7.5 | 380/50 | 40 | 1.4 | 8 | 100 | ||
53 | KTZ67.5 | 7.5 | 380/50 | 31 | 2.03 | 8 | 150 | ||
54 | KTZ411 | 11 | 380/50 | 48 | 1.44 | 8 | 100 | ||
55 | KTZ611 | 11 | 380/50 | 32.5 | 2.44 | 8 | 150 | ||
56 | KTZ415 | 15 | 380/50 | 55 | 2 | 8 | 100 | ||
57 | KTZ615 | 15 | 380/50 | 39.5 | 2.8 | 8 | 150 |
Sản phẩm liên quan
HỖ TRỢ
Ms. Linh
Ms Hằng
TIN TỨC
Máy bơm điện chữa cháy Bơm điện chữa cháy là loại bơm chạy bằng điện,...
Máy bơm chữa cháy là dòng máy bơm dùng bơm cấp...
Đầu bơm rời trục Pentax CA, là đầu bơm thiết...
VỀ CHÚNG TÔI
Hàng đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
công ty tnhh thuận hiệp thành
21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
bomnuocthuanhiepthanh@gmail.com