sale01.thuanhiepthanh@gmail.com \ 0902 795 235

HỖ TRỢ

Ms. Linh

Ms Hằng

DANH MỤC SẢN PHẨM

TIN TỨC

Máy bơm tưới tiêu 1HP (750W) giá bao nhiêu Top bơm tưới bán chạy 2025 Máy bơm tưới tiêu 1HP (750W) giá bao nhiêu Top bơm tưới bán chạy 2025

Máy bơm tưới tiêu 1HP (750W) dùng để tưới gì? Máy bơm tưới tiêu 1HP là...

ĐỐI TÁC - QUẢNG CÁO

tuyen dai ly may bom tuyen dai ly may bom

Bảng giá máy bơm chìm nước thải Ebara tổng hợp, chiết khấu khủng lên đến hơn 20% trong tháng 11/2025

14/11/2025

Bơm chìm Ebara là một trong những dòng sản phẩm thế mạnh của Ebara, gồm các dòng bơm thân inox và thân gang, sử dụng trong dân dụng và các ứng dụng bơm nước thải nặng. Bơm chìm Ebara gồm 2 dòng dân dụng inox sẽ được sản xuất tại nhà máy Ebara ở Ý và dòng công nghiệp công suất lớn sản xuất tại nhà máy Ebara đặt tại Trung Quốc.

Ebara là tập đoàn nổi tiếng của Nhật Bản, chuyên sản xuất máy bơm nước chất lượng cao, sản phẩm được sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Ưu điểm của Ebara đó là chất lượng sản phẩm, tính ứng dụng cao và giá thành cũng khá cạnh tranh. Dưới đây là các dòng sản phẩm máy bơm chìm của Ebara:

Máy bơm chìm nước thải Ebara inox:

Bơm chìm Ebara Best – sản xuất Ý: công suất 0.33HP -2HP, điện 1 pha có phao và 3 pha không có phao, dòng chân lưới, bằng inox, có thể dùng bơm thoát nước thải sạch, nước thải bẩn có lẩn các chất ăn mòn nhẹ.

Bơm chìm Ebara Right – sản xuất Ý: công suất 1HP, toàn thân và cánh bơm bằng inox, dùng bơm nước thải sạch, bẩn có lẩn các chất ăn mòn nhẹ.

Bơm chìm Ebara DW VOX – sản xuất Ý: công suất 1-3HP, toàn thân và cánh bơm bằng inox, dùng bơm nước thải bẩn, bùn loãng, bơm nước thải có lẩn hóa chất ăn mòn nhẹ.

 

Máy bơm chìm nước thải công nghiệp Ebara:

Với kết cấu chắc chắn, kiểu công nghiệp, kiểu bơm đặt đứng, toàn thân bơm bằng gang dày, chân bơm: kiềng, giúp máy vận hành mạnh mẽ, khỏe, có thể hoạt động liên tục thời gian dài. Bơm gồm các series: DL, DML, DVS, DF… với 1 công suất có nhiều họng xả để có nhiều dãy cột áp khác nhau với cùng lưu lượng, nhằm giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn.

Bảng giá máy bơm chìm nước thải Ebara tổng hợp, chiết khấu khủng lên đến hơn 20% trong tháng 11/2025

Model Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) Công
 suất
Cột áp
M
Lưu lượng Lít/Phút Đường kính Hút-xả Đơn giá chưa VAT
KW HP
BEST  - Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304
BEST ONE MA 220/40 0.25 0.33 8.3-1.8 20-170 42 9,220,000
BEST 3 380/50 0.75 1 13.6-3.2 20-280 49 17,810,000
BEST 3MA 220/50 0.75 1 13.6-3.2 20-280 49 18,310,000
BEST 4 380/50 1.1 1.5 17.4-4.6 20-330 49 17,960,000
BEST 4MA 220/50 1.1 1.5 17.4-4.6 20-330 49 18,710,000
BEST 5 380/50 1.5 2 18.4-5 20-360 49 18,110,000
RIGHT  - Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304
RIGHT 100 380/50 0.75 1 9.5-2 40-300 49 13,730,000
RIGHT 100MA 220/50 0.75 1 9.5-2 40-300 49 14,000,000
DW  - Bơm chìm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304
DW VOX 100 380/40 0.74 1 7.9-1.9 100-500 60 23,880,000
DW VOX 100 MA 220/40 0.74 1 7.9-1.9 100-500 60 24,160,000
DW VOX 150 380/40 1.1 1.5 10.2-2.1 100-600 60 24,350,000
DW VOX 150 MA 220/40 1.1 1.5 10.2-2.1 100-600 60 25,200,000
DW VOX 200 380/40 1.5 2 12.5-1.6 100-700 60 24,680,000
DW VOX 300 380/40 2.2 3 15.7-3.6 100-800 60 29,760,000
DL -SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
65 DL 51.5   1.5 2 380V 70-450 15.5-9.9       28,100,000
80 DL 51.5   1.5 2 380V 200-950 12.2-3.3       28,250,000
80 DL 52.2   2.2 3 380V 200-1200 14.7-4.0       31,200,000
80 DL 53.7   3.7 5 380V 200-1200 18.7-10.4       34,980,000
100 DL 53.7   3.7 5 380V 500-1900 14.1-5.0       37,750,000
100 DL 511 (SD)   11 15 380V 800-2600 27.3-15.1       81,040,000
100 DL 515 (SD)   15 20 380V 800-2800 32-18.5     112,780,000
100 DL 518.5 (SD)   18.5 25 380V 800-2800 37.7-21.1     170,000,000
150 DL 55.5   5.5 7.5 380V 1000-3200 12.5-5.1       75,480,000
150 DL 57.5   7.5 10 380V 1000-3400 17-7.7       81,950,000
150 DL 511 (SD)   11 15 380V 1200-3600 20.8-11.7     107,240,000
150 DL 515 (SD)   15 20 380V 1200-3800 27-15     122,520,000
150 DL 518.5 (SD)   18.5 25 380V 1200-4000 29.4-16.8     178,450,000
150 DL 522 (SD)   22 30 380V 1200-4200 34.5-18.8     231,830,000
150 DL 530-C   30 40 380V 1500-4000 35-27.4     277,260,000
150 DL 537-C   37 50 380V 1500-4200 38.6-30.2     335,020,000
150 DL 545-C   45 60 380V 1500-4400 43.5-34.6     371,460,000
200 DL 55.5   5.5 7.5 380V 1000-4000 9.8-3.5       88,320,000
200 DL 57.5   7.5 10 380V 1500-4500 12.5-6.5       92,830,000
200 DL 511 (SD)   11 15 380V 1500-5000 16.5-9.0     115,990,000
200 DL 515 (SD)   15 20 380V 2000-5500 20.1-11.5     129,330,000
200 DL 518 (SD)   18.5 25 380V 2000-5500 23.3-12.8     186,890,000
200 DL 522 (SD)   22 30 380V 2000-5500 29-15.1     247,800,000
200 DL 530-C   30 40 380V 2500-7000 32.2-16.7     280,300,000
200 DL 537-C   37 50 380V 2500-7500 35.8-19.1     338,060,000
200 DL 545-C   45 60 380V 2500-8000 40.5-22.5     374,500,000
250 DL 57.5   7.5 10 380V 2000-6500 10.1-3.0     101,900,000
250 DL 511 (SD)   11 15 380V 2000-7000 15.5-5.0     127,140,000
250 DL 515 (SD)   15 20 380V 2000-7500 19.5-6.0     145,610,000
250 DL 518.5 (SD)   18.5 25 380V 2000-7500 22.2-7.3     223,470,000
250 DL 522 (SD)   22 30 380V 2000-8500 23.2-6.9     271,290,000
250 DL 530-C   30 40 380V 3000-10000 28.2-10     337,760,000
250 DL 537-C   37 50 380V 3000-10500 33.8-15     376,620,000
250 DL 545-C   45 60 380V 3000-11000 37.7-17     412,340,000
300 DL 511 (SD)   11 15 380V 3000-9000 7.0-3.3     162,180,000
300 DL 515 (SD)   15 20 380V 3000-11000 9.9-4.2     185,480,000
300 DL 518.5 (SD)   18.5 25 380V 3000-11000 12.8-4.8     253,360,000
300 DL 522 (SD)   22 30 380V 3000-12000 15.5-6.4     305,940,000
300 DL 530-C   30 40 380V 4000-1100 26.5-7.5     340,090,000
300 DL 537-C   37 50 380V 4000-12000 31.2-10     378,950,000
300 DL 545-C   45 60 380V 4000-13000 35-11.3     414,670,000
DLB - SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
100 DLB 55.5   5.5 7.5 380V 600-2200 16-8.8       60,890,000
100 DLB 57.5   7.5 10 380V 600-2400 20.8-11.4       65,310,000
SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
80 DLC 55.5   5.5 7.5 380V 400-1600 21.1-12.3       58,770,000
80 DLC 57.5   7.5 10 380V 400-1800 26.5-15.3       60,980,000
100 DLC 55.5   5.5 7.5 380V 400-1600 21.1-13.2       59,080,000
100 DLC 57.5   7.5 10 380V 400-1800 26.5-15.3       63,620,000
DML - SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
80 DML 52.2   2.2 3 380V 200-1600 11.2-4.0       41,740,000
80 DML 53.7 (SD)   3.7 5 380V 200-1600 15.5-7.9       46,740,000
80 DML 55.5 (SD)   5.5 7.5 380V 500-2400 17.9-8.5       61,850,000
80 DML 57.5 (SD)   7.5 10 380V 500-2400 20.6-12.1       66,540,000
80 DML 511 (SD)   11 15 380V 500-2500 27.5-17.5       84,070,000
80 DML 515 (SD)   15 20 380V 500-2500 33.5-23.4       91,350,000
80 DML 522 (SD)   22 30 380V 200-1600 11.2-4     132,430,000
100 DML 53.7 (SD)   3.7 5 380V 500-2400 13.5.9-4       47,230,000
100 DML 55.5 (SD)   5.5 7.5 380V 500-2400 17.9-8.5       61,920,000
100 DML 57.5 (SD)   7.5 10 380V 500-2400 20.6-12.1       66,610,000
100 DML 511 (SD)   11 15 380V 500-2500 27.5-17.5       84,140,000
100 DML 515 (SD)   15 20 380V 500-2500 33.5-23.4       91,510,000
100 DML 522 (SD)   22 30 380V 500-2500 38.5-28     132,520,000
150 DML 55.5 (SD)   5.5 7.5 380V 1000-3400 14.9-3.9       65,340,000
150 DML 57.5 (SD)   7.5 10 380V 1000-4000 18-4       70,010,000
150 DML 511 (SD)   11 15 380V 1000-4500 25.2-5.4       87,530,000
150 DML 515 (SD)   15 20 380V 1000-5000 31.3-8.6       94,860,000
150 DML 522 (SD)   22 30 380V 1000-5500 36.4-10.5     135,910,000
DVS- SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
50 DVS 5.75   0.75 1 380V 35-200 15-9       13,450,000
50 DVS 51.5   1.5 2 380V 100-300 18.8-10.7       16,920,000
65 DVS 5.75   0.75 1 380V 200-400 9.2-4.1       16,340,000
65 DVS 51.5   1.5 2 380V 150-550 15.8-5.3       20,130,000
65 DVS 52.2   2.2 3 380V 200-750 17.5-6.6       28,050,000
65 DVS 53.7   3.7 5 380V 200-1000 23-6.9       30,480,000
80 DVS 5.75   0.75 1 380V 100-350 13-3.3       16,830,000
80 DVS 51.5   1.5 2 380V 150-550 15.8-5.3       19,440,000
80 DVS 52.2   2.2 3 380V 200-750 17.5-6.6       28,380,000
80 DVS 53.7   3.7 5 380V 200-1000 23-6.9       31,790,000
DF - SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác)
65 DF 51.5   1.5 2 380V 150-600 17.5-6.6       28,100,000
80 DF 51.5   1.5 2 380V 400-800 9.1-3       28,250,000
80 DF 52.2   2.2 3 380V 200-700 20.8-8.3       30,550,000
80 DF 53.7   3.7 5 380V 250-950 26.3-9.9       34,640,000
100 DF 53.7   3.7 5 380V 200-1000 25-6.6       36,610,000
100 DF 55.5   5.5 7.5 380V 300-1250 30.7-11.6       60,980,000
100 DF 57.5   7.5 10 380V 400-1400 37-13.2       65,470,000
DS - SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao)
50 DS 5.75   0.75 1 380V 100-300 18-6.5       15,450,000
50 DS 51.5   1.5 2 380V 100-400 22.3-8.5       17,650,000
50 DS 52.2   2.2 3 380V 150-550 25.2-9.4       32,100,000
50 DS 53.7   3.7 5 380V 150-600 35.3-18.6       35,360,000
65 DS 51.5   1.5 2 380V 150-600 17.5-6.6       19,750,000
80 DS 52.2   2.2 3 380V 200-700 20.8-8.3       33,260,000
80 DS 53.7   3.7 5 380V 250-950 26.3-9.9       36,580,000
100 DS 55.5   5.5 7.5 380V 300-1250 30.7-11.6       54,480,000
100 DS 57.5   7.5 10 380V 400-1400 37-13.2       57,890,000

Chiết khấu sẽ tùy thuộc vào từng đơn hàng cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với kinh doanh để biết thêm chi tiết.

Tin tức liên quan

HỖ TRỢ

TIN TỨC

Máy bơm tưới tiêu 1HP (750W) giá bao nhiêu Top bơm tưới bán chạy 2025 Máy bơm tưới tiêu 1HP (750W) giá bao nhiêu Top bơm tưới bán chạy 2025

Máy bơm tưới tiêu 1HP (750W) dùng để tưới gì? Máy bơm tưới tiêu 1HP là...

ĐỐI TÁC - QUẢNG CÁO

tuyen dai ly may bom tuyen dai ly may bom
Hotline Gọi Ngay
Zalo Chat Zalo